bridge circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridge circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridge circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridge circuit.

Từ điển Anh Việt

  • bridge circuit

    (Tech) mạch cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bridge circuit

    * kỹ thuật

    mạch cầu

    điện:

    sự mạch nối kiểu cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bridge circuit

    Similar:

    bridge: a circuit consisting of two branches (4 arms arranged in a diamond configuration) across which a meter is connected