bridge circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridge circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridge circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridge circuit.
Từ điển Anh Việt
bridge circuit
(Tech) mạch cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bridge circuit
* kỹ thuật
mạch cầu
điện:
sự mạch nối kiểu cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bridge circuit
Similar:
bridge: a circuit consisting of two branches (4 arms arranged in a diamond configuration) across which a meter is connected
Từ liên quan
- bridge
- bridges
- bridget
- bridged-t
- bridge arm
- bridge box
- bridge end
- bridge tie
- bridge-way
- bridgeable
- bridgehead
- bridgeless
- bridgeport
- bridgetown
- bridgeware
- bridgework
- bridge beam
- bridge bent
- bridge deck
- bridge desk
- bridge hand
- bridge loan
- bridge over
- bridge pate
- bridge pier
- bridge pile
- bridge rail
- bridge ramp
- bridge seat
- bridge site
- bridge span
- bridge type
- bridge wire
- bridgeboard
- bridge agent
- bridge board
- bridge cable
- bridge crane
- bridge depot
- bridge floor
- bridge joint
- bridge model
- bridge scour
- bridge steel
- bridge table
- bridge truss
- bridge whist
- bridge width
- bridge, draw
- bridge, skew