bridgehead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridgehead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridgehead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridgehead.

Từ điển Anh Việt

  • bridgehead

    * danh từ

    khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bridgehead

    an area in hostile territory that has been captured and is held awaiting further troops and supplies

    an attempt to secure a bridgehead behind enemy lines

    the only foothold left for British troops in Europe was Gibraltar

    Synonyms: foothold

    a defensive post at the end of a bridge nearest to the enemy