foothold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foothold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foothold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foothold.
Từ điển Anh Việt
foothold
/'futhould/
* danh từ
chỗ để chân; chỗ đứng
(nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foothold
* kỹ thuật
chỗ để chân
chỗ đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foothold
a place providing support for the foot in standing or climbing
Synonyms: footing
Similar:
bridgehead: an area in hostile territory that has been captured and is held awaiting further troops and supplies
an attempt to secure a bridgehead behind enemy lines
the only foothold left for British troops in Europe was Gibraltar
beachhead: an initial accomplishment that opens the way for further developments
the town became a beachhead in the campaign to ban smoking outdoors
they are presently attempting to gain a foothold in the Russian market