beachhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beachhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beachhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beachhead.
Từ điển Anh Việt
beachhead
* danh từ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beachhead
a bridgehead on the enemy's shoreline seized by an amphibious operation
the Germans were desperately trying to contain the Anzio beachhead
an initial accomplishment that opens the way for further developments
the town became a beachhead in the campaign to ban smoking outdoors
they are presently attempting to gain a foothold in the Russian market
Synonyms: foothold