tideless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tideless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tideless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tideless.
Từ điển Anh Việt
tideless
/'taidlis/
* tính từ
không có thuỷ triều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tideless
* kỹ thuật
xây dựng:
không có thủy triều