tide rip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tide rip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide rip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide rip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tide rip
Similar:
rip: a stretch of turbulent water in a river or the sea caused by one current flowing into or across another current
Synonyms: riptide, crosscurrent, countercurrent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tide
- tideway
- tide rip
- tideland
- tideless
- tidemark
- tide gage
- tide gate
- tide lock
- tide mark
- tide over
- tide peak
- tide pole
- tide rice
- tide-free
- tide-lock
- tide-mark
- tide-race
- tide-wave
- tide-worn
- tidewater
- tide chart
- tide crack
- tide gauge
- tide table
- tide-power
- tide-table
- tide-water
- tide batten
- tide tables
- tide-waiter
- tide-washed
- tide machine
- tide signals
- tide-flooded
- tideland area
- tide amplitude
- tide discharge
- tide predictor
- tide phenomenon
- tide prediction
- tidewater river
- tide-power plant
- tidewater region
- tidewater stream
- tide water stream
- tide-flooded land
- tide hydraulicking
- tide and wave recorder
- tide level due to storm