rip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rip
/rip/
* danh từ
con ngựa còm, con ngựa xấu
người chơi bời phóng đãng
chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
sự xé, sự xé toạc ra
vết rách, vết xé dài
* ngoại động từ
xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
chẻ, xẻ dọc (gỗ...)
dỡ ngói (mái nhà)
(+ up) gợi lại, khơi lại
to rip up the past: gợi lại quá khứ
to rip up a sorrow: gợi lại mối buồn
to rip up an old quarel: khơi lại mối bất hoà cũ
* nội động từ
rách ra, toạc ra, nứt toạc ra
chạy hết tốc lực
to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
to rip along: chạy hết tốc lực
to rip off
xé toạc ra, bóc toạc ra
to rip put
xé ra, bóc ra
thốt ra
to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa
let her (it) rip
(thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
đừng can thiệp vào, đừng dính vào
đừng ngăn cản, đừng cản trở
let things rip
cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rip
an opening made forcibly as by pulling apart
there was a rip in his pants
she had snags in her stockings
Synonyms: rent, snag, split, tear
a stretch of turbulent water in a river or the sea caused by one current flowing into or across another current
Synonyms: riptide, tide rip, crosscurrent, countercurrent
move precipitously or violently
The tornado ripped along the coast
cut (wood) along the grain
criticize or abuse strongly and violently
The candidate ripped into his opponent mercilessly
Similar:
rake: a dissolute man in fashionable society
Synonyms: rakehell, profligate, blood, roue
rent: the act of rending or ripping or splitting something
he gave the envelope a vigorous rip
Synonyms: split
rend: tear or be torn violently
The curtain ripped from top to bottom
pull the cooked chicken into strips
- rip
- ripe
- ripen
- rip up
- rip-in
- ripely
- ripper
- ripple
- ripply
- riprap
- ripsaw
- rip off
- rip out
- rip saw
- rip-off
- rip-rap
- rip-saw
- riparia
- ripcord
- ripened
- ripener
- riposte
- ripping
- rippled
- riptide
- rip tide
- rip-cord
- riparian
- ripe-off
- ripeness
- ripening
- rippling
- rip track
- ripe drum
- rip sawing
- ripe dough
- ripe olive
- ripicolous
- riprap dam
- rip current
- rip-current
- rip-roaring
- ripping bar
- ripping saw
- ripple mark
- ripple tray
- ripple-mark
- rip-currents
- ripened milk
- ripple ratio