rend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rend.

Từ điển Anh Việt

  • rend

    /rend/

    * ngoại động từ rent

    xé, xé nát

    to rend a piece of cloth in twain: xé miếng vải ra làm đôi

    to rend something asunder (apart): xé nát vật gì

    loud shouts rend the air: những tiếng thét to xé không khí

    (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò

    to rend someone's heart: làm đau lòng ai

    bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)

    to rend one's hair: bứt tóc, bứt tai

    to rend laths: chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng

    * nội động từ

    vung ra khỏi, giằng ra khỏi

    to rend from somebody's arms: vùng ra khỏi tay ai

    nứt ra, nẻ ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rend

    * kỹ thuật

    chẻ

    xẻ

    xây dựng:

    nứt ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rend

    tear or be torn violently

    The curtain ripped from top to bottom

    pull the cooked chicken into strips

    Synonyms: rip, rive, pull