rendez-vous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rendez-vous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rendez-vous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rendez-vous.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rendez-vous

    * kinh tế

    gặp gỡ

    hẹn gặp

    nơi gặp gỡ

    nơi hẹn gặp gỡ