rive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rive.

Từ điển Anh Việt

  • rive

    /raiv/

    * ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/

    ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát

    heart riven with grief: (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

    * nội động từ

    bị chẻ ra, nứt toác ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rive

    * kỹ thuật

    đường nứt

    khe hở

    vết nứt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rive

    Similar:

    rend: tear or be torn violently

    The curtain ripped from top to bottom

    pull the cooked chicken into strips

    Synonyms: rip, pull

    cleave: separate or cut with a tool, such as a sharp instrument

    cleave the bone

    Synonyms: split