rive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rive.
Từ điển Anh Việt
rive
/raiv/
* ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart riven with grief: (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
* nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rive
* kỹ thuật
đường nứt
khe hở
vết nứt
Từ liên quan
- rive
- rived
- riven
- river
- rivet
- rivera
- rivery
- rivered
- riveret
- riveted
- riveter
- rive dog
- riverain
- riverbed
- riverine
- riverlet
- riverman
- rivet up
- riveting
- rivetter
- river arm
- river b/l
- river bed
- river bus
- river cam
- river dam
- river gid
- river gum
- river mud
- river tug
- river-bed
- river-hog
- riverbank
- riverside
- riverwash
- rivet nut
- rivet pin
- rivet set
- river aire
- river arno
- river avon
- river bank
- river bend
- river boat
- river dike
- river dues
- river fall
- river fish
- river flat
- river flow