riveter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riveter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riveter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riveter.
Từ điển Anh Việt
riveter
/'rivitə/
* danh từ
thợ tán đinh
máy tán đinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riveter
* kỹ thuật
búa tán đinh
máy tán đinh
xây dựng:
búa tán
thợ tán đinh
thợ tán đinh (rivê)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riveter
a worker who inserts and hammers rivets
Synonyms: rivetter
Similar:
riveting machine: a machine for driving rivets
Synonyms: rivetter