rivetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rivetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rivetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rivetter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rivetter
Similar:
riveter: a worker who inserts and hammers rivets
riveting machine: a machine for driving rivets
Synonyms: riveter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).