riverside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riverside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riverside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riverside.
Từ điển Anh Việt
riverside
/'rivəsaid/
* danh từ
bờ sông
(định ngữ) ở bờ sông, ven sông
a riverside hamlet: một xóm ven sông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riverside
* kỹ thuật
bên sông
bờ sông
ở bờ sông
ở ven sông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riverside
a city in southern California
Similar:
riverbank: the bank of a river