riverman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riverman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riverman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riverman.
Từ điển Anh Việt
riverman
* danh từ
người sống ven sông
người da đen làm khuân vác ở sông