riverain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riverain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riverain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riverain.
Từ điển Anh Việt
riverain
/'rivərein/
* tính từ+ (riverine) /'rivərain/
(thuộc) ven sông; ở ven sông
* danh từ
người sông ở ven sông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riverain
* kỹ thuật
ở ven sông
ven sông
hóa học & vật liệu:
ven bờ