riverain (405) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riverain (405) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riverain (405) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riverain (405).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riverain (405)

    * kỹ thuật

    ở ven sông

    sông