river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của river.

Từ điển Anh Việt

  • river

    /'rivə/

    * danh từ

    dòng sông

    to sail up the river: đi thuyền ngược dòng sông

    to sail down the river: đi thuyền xuôi dòng sông

    dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng

    a river of blood: máu chảy lai láng

    (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết

    to cross the river: qua sông; (nghĩa bóng) chết

    (định ngữ) (thuộc) sông

    river port: cảng sông

    to sell down river

    (xem) sell

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • river

    * kinh tế

    đường sông

    sông

    * kỹ thuật

    dòng chảy

    dòng sông

    sông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • river

    a large natural stream of water (larger than a creek)

    the river was navigable for 50 miles