river span nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
river span nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm river span giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của river span.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
river span
* kỹ thuật
điện:
khoảng vượt (sông)
Từ liên quan
- river
- rivera
- rivery
- rivered
- riveret
- riverain
- riverbed
- riverine
- riverlet
- riverman
- river arm
- river b/l
- river bed
- river bus
- river cam
- river dam
- river gid
- river gum
- river mud
- river tug
- river-bed
- river-hog
- riverbank
- riverside
- riverwash
- river aire
- river arno
- river avon
- river bank
- river bend
- river boat
- river dike
- river dues
- river fall
- river fish
- river flat
- river flow
- river head
- river loop
- river pear
- river pier
- river shad
- river span
- river styx
- river tyne
- river wall
- river wash
- river weir
- river work
- river-crab