river dues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

river dues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm river dues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của river dues.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • river dues

    * kinh tế

    phí đường sông

    thuế đường sông