riven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riven.

Từ điển Anh Việt

  • riven

    /raiv/

    * ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/

    ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát

    heart riven with grief: (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

    * nội động từ

    bị chẻ ra, nứt toác ra