riveting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riveting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riveting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riveting.
Từ điển Anh Việt
riveting
* tính từ
thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riveting
* kỹ thuật
sự tán đinh
xây dựng:
mạch tán
sự đinh tán
ván nhỏ
ván thùng
hóa học & vật liệu:
sự tán rivê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riveting
Similar:
concentrate: direct one's attention on something
Please focus on your studies and not on your hobbies
Synonyms: focus, center, centre, pore, rivet
rivet: fasten with a rivet or rivets
rivet: hold (someone's attention)
The discovery of the skull riveted the paleontologists
absorbing: capable of arousing and holding the attention
a fascinating story
Synonyms: engrossing, fascinating, gripping