riveting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riveting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riveting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riveting.

Từ điển Anh Việt

  • riveting

    * tính từ

    thu hút sự chú ý; làm mê hoặc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riveting

    * kỹ thuật

    sự tán đinh

    xây dựng:

    mạch tán

    sự đinh tán

    ván nhỏ

    ván thùng

    hóa học & vật liệu:

    sự tán rivê

Từ điển Anh Anh - Wordnet