engrossing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engrossing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engrossing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engrossing.

Từ điển Anh Việt

  • engrossing

    /in'grousiɳ/

    * tính từ

    choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet