engage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engage.

Từ điển Anh Việt

  • engage

    /in'geidʤ/

    * ngoại động từ

    hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn

    to engage oneself to do something: hứa hẹn làm gì

    to become engaged to: hứa hôn với

    thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...)

    lấy (danh dự...) mà cam kết

    thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ

    ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận

    to be engaged in something: bận làm việc gì

    (quân sự) giao chiến, đánh nhau với

    to engage the enemy in heavy fighting: đánh nhau với quân địch rất dữ dội

    (kỹ thuật) gài (số...)

    (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia)

    * nội động từ

    (+ in) làm, tiến hành

    to engage in politics: làm chính trị

    to engage in business: kinh doanh

    to engage in negotiations with someone: tiến hành thương lượng với ai

    (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engage

    * kinh tế

    cam kết

    hứa hẹn

    * kỹ thuật

    ăn khớp

    đối tiếp

    gài

    gài chặt

    khóa chuyền

    khớp nhau

    khớp nối

    khớp vào

    làm ăn khớp

    liên hợp

    lôi kéo

    mắc vào

    móc nối

    vào khớp

    ô tô:

    cài khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engage

    ask to represent; of legal counsel

    I'm retaining a lawyer

    get caught

    make sure the gear is engaged

    Antonyms: disengage

    carry on (wars, battles, or campaigns)

    Napoleon and Hitler waged war against all of Europe

    Synonyms: wage

    hire for work or assistance

    engage aid, help, services, or support

    Synonyms: enlist

    keep engaged

    engaged the gears

    Synonyms: mesh, lock, operate

    Antonyms: disengage

    Similar:

    prosecute: carry out or participate in an activity; be involved in

    She pursued many activities

    They engaged in a discussion

    Synonyms: pursue

    absorb: consume all of one's attention or time

    Her interest in butterflies absorbs her completely

    Synonyms: engross, occupy

    hire: engage or hire for work

    They hired two new secretaries in the department

    How many people has she employed?

    Synonyms: employ

    Antonyms: fire

    betroth: give to in marriage

    Synonyms: affiance, plight

    lease: engage for service under a term of contract

    We took an apartment on a quiet street

    Let's rent a car

    Shall we take a guide in Rome?

    Synonyms: rent, hire, charter, take