lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lock
/lɔk/
* danh từ
món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
(số nhiều) mái tóc, tóc
hoary locks: mái tóc bạc
* danh từ
khoá
to keep under lock and key: cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ
to pick a lock: mở khoá bằng móc
chốt (để giữ bánh xe, ghi...)
khoá nòng (súng)
miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)
tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng
to come to a dead lock: lâm vào tình trạng bế tắc
cửa cổng
lock, stock and barrel
mất cả chì lẫn chài
* ngoại động từ
khoá (cửa tủ...)
nhốt kỹ, giam giữ
bao bọc, bao quanh
chặn lại, đóng chốt
khoá chặt, ghì chặt (thế võ)
chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng
to lock up (down): cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng
* nội động từ
khoá được
this door won't: cửa này không khoá được
hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)
đi qua cửa cổng (tàu...)
(quân sự) bước sát gót
to lock out
khoá cửa không cho vào
đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực
to lock up
cất đi khoá lạo cẩn thận
giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại
to lock the stablw door after the horse has been stolen
mất bò mới lo làm chuồng
lock
khoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lock
* kinh tế
cửa cống
cửa đập
khóa
khóa tại
thủy môn (kênh đào)
* kỹ thuật
ăn khớp
âu tàu
âu thuyền
cái chặn
cái khóa
cấm
cản
chặn
chặn lại
che
cửa cống
cửa đập
đậu phủ
đồ kẹp
đóng chốt
dụng cụ chặn
dụng cụ khóa
hãm
kẹp chặt
khóa
khóa cửa
lâu đài
lưỡi khóa
ngăn chặn
máng
móc hãm
pháo đài
phòng cách ly
sự ăn khớp
tấm chắn
tuyển quặng
xây dựng:
âu (thuyền)
ổ khóa
ô tô:
khóa bằng chìa
cơ khí & công trình:
khóa chặn
vật lý:
khóa chặt
khóa lại
khóa liên động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lock
a fastener fitted to a door or drawer to keep it firmly closed
a strand or cluster of hair
Synonyms: curl, ringlet, whorl
a mechanism that detonates the charge of a gun
enclosure consisting of a section of canal that can be closed to control the water level; used to raise or lower vessels that pass through it
Synonyms: lock chamber
a restraint incorporated into the ignition switch to prevent the use of a vehicle by persons who do not have the key
Synonyms: ignition lock
any wrestling hold in which some part of the opponent's body is twisted or pressured
fasten with a lock
lock the bike to the fence
Antonyms: unlock
become rigid or immoveable
The therapist noticed that the patient's knees tended to lock in this exercise
Antonyms: unlock
hold in a locking position
He locked his hands around her neck
Synonyms: interlock, interlace
hold fast (in a certain state)
He was locked in a laughing fit
pass by means through a lock in a waterway
build locks in order to facilitate the navigation of vessels
Similar:
engage: keep engaged
engaged the gears
Antonyms: disengage
interlock: become engaged or intermeshed with one another
They were locked in embrace
lock in: place in a place where something cannot be removed or someone cannot escape
The parents locked her daughter up for the weekend
She locked her jewels in the safe
- lock
- locke
- locky
- locker
- locket
- lockup
- lock in
- lock up
- lock-on
- lock-up
- lockage
- lockbox
- locking
- lockjaw
- lockman
- locknit
- locknut
- lockout
- lockset
- lock bay
- lock box
- lock end
- lock key
- lock nut
- lock out
- lock pin
- lock rod
- lock saw
- lock-jaw
- lock-nut
- lock-out
- lockable
- lockdown
- lockfast
- lockless
- lockring
- locksman
- lockstep
- lock (vs)
- lock away
- lock ball
- lock bolt
- lock bush
- lock cell
- lock file
- lock gate
- lock head
- lock knob
- lock mode
- lock pool