locky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locky.

Từ điển Anh Việt

  • locky

    * tính từ

    thành cụm; thành bó