lockage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lockage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lockage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lockage.

Từ điển Anh Việt

  • lockage

    /'lɔkidʤ/

    * danh từ

    sự chắn bằng cửa cổng

    hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)

    tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)

    lượng nước lên xuống ở cửa cống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lockage

    a fee charged for passage through a lock in a canal or waterway

    a system of locks in a canal or waterway

    passage through a lock in a canal or waterway