ignition lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignition lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignition lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignition lock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ignition lock

    Similar:

    lock: a restraint incorporated into the ignition switch to prevent the use of a vehicle by persons who do not have the key

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).