ignition switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignition switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignition switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignition switch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ignition switch

    * kỹ thuật

    công tắc

    núm công tắc

    ô tô:

    công tắc đánh lửa

    công tắc khóa điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ignition switch

    switch that operates a solenoid that closes a circuit to operate the starter