ignition system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ignition system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignition system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignition system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ignition system
Similar:
ignition: the mechanism that ignites the fuel in an internal-combustion engine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ignition
- ignition cam
- ignition key
- ignition lag
- ignition arch
- ignition coil
- ignition file
- ignition heat
- ignition lead
- ignition lock
- ignition loss
- ignition plug
- ignition time
- ignition tube
- ignition angle
- ignition cable
- ignition point
- ignition burner
- ignition center
- ignition device
- ignition hazard
- ignition limits
- ignition losses
- ignition module
- ignition retard
- ignition source
- ignition switch
- ignition system
- ignition timing
- ignition, point
- ignition advance
- ignition chamber
- ignition circuit
- ignition control
- ignition harness
- ignition keyhole
- ignition magneto
- ignition pattern
- ignition quality
- ignition reserve
- ignition setting
- ignition voltage
- ignition camshaft
- ignition promoter
- ignition capacitor
- ignition generator
- ignition interlock
- ignition components
- ignition experiment
- ignition key chimer