ignition system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignition system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignition system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignition system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ignition system

    Similar:

    ignition: the mechanism that ignites the fuel in an internal-combustion engine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).