ignition key chimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignition key chimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignition key chimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignition key chimer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ignition key chimer

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chuông báo chìa khóa điện