mesh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mesh
/meʃ/
* danh từ
mắc lưới
(số nhiều) mạng lưới
the meshest of a spider's web: lưới mạng nhện
(số nhiều) cạm, bẫy
cơ in mesh: khớp nhau (bánh xe răng)
* ngoại động từ
bắt vào lưới, dồn vào lưới
đưa vào cạm bẫy
* nội động từ
khớp nhau (bánh xe răng...)
mesh
tế bào; mắt (lưới); (tô pô) độ nhỏ
m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân
period m. c.s lưới chu kỳ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mesh
* kinh tế
lỗ
mắt lưới
mắt sàng
* kỹ thuật
độ hạt
đối tiếp
khóa chuyền
khớp nhau
khớp vào
liên hợp
lỗ
lỗ lưới
lỗ sàng
lỗ vải
lưới
mạch đenta
mạng
mạng (điện)
mạng (lưới)
mạng lưới
mạng mắt lưới
mắt lưới
mắt sàng
móc nối
mũi đan
mũi khâu
mũi thêu
ô lưới
rây
sàng
sự ăn khớp
sự khớp vào
sự móc vào
tế bào
vào khớp
cơ khí & công trình:
ăn khớp (bánh răng truyền động)
mắt (sàng)
mắt lưới sàng
toán & tin:
độ nhỏ
mắt (lưới)
xây dựng:
lỗ rây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesh
the number of openings per linear inch of a screen; measures size of particles
a 100 mesh screen
100 mesh powdered cellulose
the act of interlocking or meshing
an interlocking of arms by the police held the crowd in check
Synonyms: meshing, interlock, interlocking
work together in harmony
Similar:
engagement: contact by fitting together
the engagement of the clutch
the meshing of gears
Synonyms: meshing, interlocking
mesh topology: the topology of a network whose components are all connected directly to every other component
net: an open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals
Synonyms: network, meshing, meshwork
engage: keep engaged
engaged the gears
Antonyms: disengage
interlock: coordinate in such a way that all parts work together effectively
enmesh: entangle or catch in (or as if in) a mesh
Synonyms: ensnarl
- mesh
- meshy
- meshed
- mesh in
- meshing
- meshuga
- meshugga
- meshugge
- meshwork
- mesh size
- meshugaas
- mesh point
- mesh probe
- mesh ratio
- mesh sieve
- meshes law
- mesh series
- meshuggeneh
- meshuggener
- mesh current
- mesh network
- mesh voltage
- meshed sieve
- mesh analysis
- mesh currents
- mesh formwork
- mesh topology
- meshing drive
- mesh impedance
- mesh structure
- meshed network
- meshing spring
- mesh connection
- mesh protection
- mesh refinement
- mesh laying jumbo
- mesh storage tube
- mesh-covered tray
- mesh abrasive grit
- mesh reinforcement
- mesh-belt conveyor
- mesh impedance matrix
- mesh of a triangulation