interlocking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlocking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlocking
* kỹ thuật
liên khóa
sự khóa liên động
sự nối khớp
hóa học & vật liệu:
sự bắt ngàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interlocking
Similar:
engagement: contact by fitting together
the engagement of the clutch
the meshing of gears
mesh: the act of interlocking or meshing
an interlocking of arms by the police held the crowd in check
interlock: coordinate in such a way that all parts work together effectively
Synonyms: mesh
lock: hold in a locking position
He locked his hands around her neck
Synonyms: interlock, interlace
interlock: become engaged or intermeshed with one another
They were locked in embrace
Synonyms: lock
interlacing: linked or locked closely together as by dovetailing
Synonyms: interlinking, interwoven
Từ liên quan
- interlocking
- interlocking gear
- interlocking tile
- interlocking lever
- interlocking limit
- interlocking relay
- interlocking tower
- interlocking system
- interlocking contact
- interlocking director
- interlocking sheeting
- interlocking directorate
- interlocking directorates
- interlocking roofing tile
- interlocking tile roofing
- interlocking roofing tiles
- interlocking seismic recording
- interlocking irrigation network
- interlocking side (milling) cutter