interlocking irrigation network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlocking irrigation network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocking irrigation network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocking irrigation network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlocking irrigation network
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống tưới tiêu đan xen
Từ liên quan
- interlocking
- interlocking gear
- interlocking tile
- interlocking lever
- interlocking limit
- interlocking relay
- interlocking tower
- interlocking system
- interlocking contact
- interlocking director
- interlocking sheeting
- interlocking directorate
- interlocking directorates
- interlocking roofing tile
- interlocking tile roofing
- interlocking roofing tiles
- interlocking seismic recording
- interlocking irrigation network
- interlocking side (milling) cutter