interlocking lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlocking lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocking lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocking lever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlocking lever
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đòn (bẩy) khóa chuyền
Từ liên quan
- interlocking
- interlocking gear
- interlocking tile
- interlocking lever
- interlocking limit
- interlocking relay
- interlocking tower
- interlocking system
- interlocking contact
- interlocking director
- interlocking sheeting
- interlocking directorate
- interlocking directorates
- interlocking roofing tile
- interlocking tile roofing
- interlocking roofing tiles
- interlocking seismic recording
- interlocking irrigation network
- interlocking side (milling) cutter