interlocking relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlocking relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocking relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocking relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlocking relay
* kỹ thuật
rơle khóa liên động
điện:
rơle tự khóa
Từ liên quan
- interlocking
- interlocking gear
- interlocking tile
- interlocking lever
- interlocking limit
- interlocking relay
- interlocking tower
- interlocking system
- interlocking contact
- interlocking director
- interlocking sheeting
- interlocking directorate
- interlocking directorates
- interlocking roofing tile
- interlocking tile roofing
- interlocking roofing tiles
- interlocking seismic recording
- interlocking irrigation network
- interlocking side (milling) cutter