interlocking tile roofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlocking tile roofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocking tile roofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocking tile roofing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlocking tile roofing
* kỹ thuật
xây dựng:
mái ngói máng
Từ liên quan
- interlocking
- interlocking gear
- interlocking tile
- interlocking lever
- interlocking limit
- interlocking relay
- interlocking tower
- interlocking system
- interlocking contact
- interlocking director
- interlocking sheeting
- interlocking directorate
- interlocking directorates
- interlocking roofing tile
- interlocking tile roofing
- interlocking roofing tiles
- interlocking seismic recording
- interlocking irrigation network
- interlocking side (milling) cutter