interlocking seismic recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interlocking seismic recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocking seismic recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocking seismic recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interlocking seismic recording

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự ghi động đất liên tục