interlocking seismic recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlocking seismic recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlocking seismic recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlocking seismic recording.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlocking seismic recording
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự ghi động đất liên tục
Từ liên quan
- interlocking
- interlocking gear
- interlocking tile
- interlocking lever
- interlocking limit
- interlocking relay
- interlocking tower
- interlocking system
- interlocking contact
- interlocking director
- interlocking sheeting
- interlocking directorate
- interlocking directorates
- interlocking roofing tile
- interlocking tile roofing
- interlocking roofing tiles
- interlocking seismic recording
- interlocking irrigation network
- interlocking side (milling) cutter