interlace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlace.
Từ điển Anh Việt
interlace
/,intə'leis/
* ngoại động từ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
trộn lẫn với nhau
* nội động từ
bện chéo vào nhau
interlace
đan nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlace
* kỹ thuật
đan
đan xen
lồng
xen kẽ
toán & tin:
đan nhau
xây dựng:
viền nhau