untwine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untwine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untwine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untwine.
Từ điển Anh Việt
untwine
/' n'twain/
* ngoại động từ
tháo, li (chỉ đ xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untwine
undo what has been twined together
untwine the strings
Antonyms: twine