intertwine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intertwine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intertwine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intertwine.

Từ điển Anh Việt

  • intertwine

    /,intə'twain/

    * động từ

    quấn vào nhau, bện vào nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intertwine

    * kỹ thuật

    xoắn lại

    toán & tin:

    bện lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intertwine

    spin,wind, or twist together

    intertwine the ribbons

    Twine the threads into a rope

    intertwined hearts

    Synonyms: twine, entwine, enlace, interlace, lace

    Antonyms: untwine

    Similar:

    tat: make lacework by knotting or looping

    loop: make a loop in

    loop a rope