entwine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entwine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entwine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entwine.

Từ điển Anh Việt

  • entwine

    /in'twain/

    * ngoại động từ

    bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    ôm

    quấn (cây leo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet