lace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lace.

Từ điển Anh Việt

  • lace

    /leis/

    * danh từ

    dây, buộc, dải buộc

    ren, đăng ten

    * ngoại động từ

    thắt, buộc

    to lace [up] one's shoes: thắt dây giày

    viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten

    pha thêm (rượu mạnh)

    glass of milk laced with rhum: cố sữa pha rượu rum

    chuộc khát quất

    * nội động từ

    nịt chặt, buộc chặt

    (+ into) đánh, quất (ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lace

    * kỹ thuật

    buộc

    dải buộc

    đăng ten

    dây buộc

    dây đai truyền

    dây dẫn

    dây nhỏ

    mối nối

    tạo khuôn

    dệt may:

    dải ren

    điện tử & viễn thông:

    dây buộc cáp

    thắt (cuộn cáp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lace

    a cord that is drawn through eyelets or around hooks in order to draw together two edges (as of a shoe or garment)

    Synonyms: lacing

    a delicate decorative fabric woven in an open web of symmetrical patterns

    do lacework

    The Flemish women were lacing in front of the cathedral

    draw through eyes or holes

    lace the shoelaces

    Synonyms: lace up

    Similar:

    intertwine: spin,wind, or twist together

    intertwine the ribbons

    Twine the threads into a rope

    intertwined hearts

    Synonyms: twine, entwine, enlace, interlace

    Antonyms: untwine

    braid: make by braiding or interlacing

    lace a tablecloth

    Synonyms: plait

    spike: add alcohol to (beverages)

    the punch is spiked!

    Synonyms: fortify