lacerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacerable.

Từ điển Anh Việt

  • lacerable

    /'læsərəbl/

    * tính từ

    xé rách được