lacerated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacerated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lacerated

    Similar:

    lacerate: cut or tear irregularly

    lacerate: deeply hurt the feelings of; distress

    his lacerating remarks

    lacerate: irregularly slashed and jagged as if torn

    lacerate leaves

    lacerate: having edges that are jagged from injury

    Synonyms: mangled, torn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).