mangled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mangled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mangled
Similar:
mangle: press with a mangle
mangle the sheets
maul: injure badly by beating
Synonyms: mangle
mangle: alter so as to make unrecognizable
The tourists murdered the French language
mutilate: destroy or injure severely
The madman mutilates art work
lacerate: having edges that are jagged from injury
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).