cut up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut up
cut into pieces
Similar:
carve: cut to pieces
Father carved the ham
mutilate: destroy or injure severely
The madman mutilates art work
Synonyms: mangle
compartmentalize: separate into isolated compartments or categories
You cannot compartmentalize your life like this!
Synonyms: compartmentalise
hack: significantly cut up a manuscript
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cut
- cute
- cutch
- cutie
- cutin
- cutis
- cutty
- cutup
- cut in
- cut to
- cut up
- cut-in
- cut-up
- cutely
- cutlas
- cutler
- cutlet
- cutoff
- cutout
- cutter
- cuttle
- cut off
- cut out
- cut-off
- cut-oil
- cut-out
- cutaway
- cutback
- cuticle
- cutlass
- cutlery
- cutover
- cutting
- cutwork
- cutworm
- cut away
- cut back
- cut down
- cut into
- cut rate
- cut-away
- cut-back
- cut-over
- cut-rate
- cutaneal
- cuteness
- cuticula
- cutinize
- cutpurse
- cuttable