cut down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut down

    intercept (a player)

    Synonyms: cut out

    Similar:

    reduce: cut down on; make a reduction in

    reduce your daily fat intake

    The employer wants to cut back health benefits

    Synonyms: cut back, trim, trim down, trim back, cut, bring down

    slash: cut with sweeping strokes; as with an ax or machete

    down: cause to come or go down

    The policeman downed the heavily armed suspect

    The mugger knocked down the old lady after she refused to hand over her wallet

    Synonyms: knock down, push down, pull down

    mow: cut with a blade or mower

    mow the grass

    fell: cause to fall by or as if by delivering a blow

    strike down a tree

    Lightning struck down the hikers

    Synonyms: drop, strike down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).