cutoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutoff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutoff

    a designated limit beyond which something cannot function or must be terminated

    a device that terminates the flow in a pipe

    Similar:

    shortcut: a route shorter than the usual one

    Synonyms: crosscut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).