cutoff attenuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutoff attenuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutoff attenuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutoff attenuator.

Từ điển Anh Việt

  • cutoff attenuator

    (Tech) bộ suy giảm giới hạn