cutoff state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutoff state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutoff state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutoff state.

Từ điển Anh Việt

  • cutoff state

    (Tech) trạng thái cắt/tắt